🌟 등- (等)

Phụ tố  

1. ‘같은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CÙNG, ĐỒNG: Tiền tố thêm nghĩa 'giống như'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등거리
    Equal distance.
  • Google translate 등면적
    Equal area.

등-: deung-,とう【等】,,,,адилхан,cùng, đồng,ที่เท่ากัน, ที่เหมือนกัน,sama, setara,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43)