ㄸㄱ (
딸기
)
: 줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂU TÂY: Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.
ㄸㄱ (
떡국
)
: 가래떡을 얇게 썰어 맑은 국에 넣고 끓인 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TTEOKGUK, CANH TTEOK: Món ăn được làm bằng cách thái mỏng thanh ttok rồi cho vào nước canh trong và nấu.
ㄸㄱ (
떨기
)
: 식물의 한 뿌리에서 여러 개의 줄기가 나와 한 덩이로 뭉쳐 있는 무더기.
Danh từ
🌏 BÚI RỄ, CỤM RỄ: Búi nhiều rễ nhỏ mọc ra từ một rễ của thực vật cuộn thành cụm.
ㄸㄱ (
딸각
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
ㄸㄱ (
땔감
)
: 불을 때는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU ĐỐT, CHẤT ĐỐT: Chất liệu dùng để đốt lửa.
ㄸㄱ (
땡감
)
: 덜 익어 맛이 떫은 감.
Danh từ
🌏 QUẢ HỒNG CHÁT, QUẢ HỒNG XANH: Quả hồng chưa chín, vị chát.
ㄸㄱ (
똥값
)
: (속된 말로) 매우 싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ BÈO BỌT: (cách nói thông tục) Giá rất rẻ.
ㄸㄱ (
떡값
)
: (비유적으로) 설이나 추석 때 직장에서 직원들에게 특별히 주는 수당.
Danh từ
🌏 TIỀN QUÀ BÁNH, TIỀN THƯỞNG TẾT: (cách nói ẩn dụ) Tiền đặc biệt dành cho nhân viên ở nơi làm việc vào dịp tết hay trung thu.
ㄸㄱ (
똥개
)
: 똥을 먹는 개. 또는 여러 종류가 섞인 잡종 개.
Danh từ
🌏 CHÓ ĂN CỨT, CHÓ LAI TẠP: Chó ăn cứt. Hoặc chó tạp chủng được lai nhiều giống.
ㄸㄱ (
땟국
)
: 때가 많이 섞인 땀이나 물기.
Danh từ
🌏 VẾT Ố BẨN, NƯỚC BẨN: nước hay mồ hôi lẫn nhiều ghét bẩn.
ㄸㄱ (
땅굴
)
: 땅속으로 뚫린 굴.
Danh từ
🌏 HANG, ĐỘNG: Hang khoét vào trong lòng đất.