🌟 -때기

Phụ tố  

1. ‘비하’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CÁI, THỨ, CÁI THỨ: Hậu tố thêm nghĩa 'nhún nhường, xem thường'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀때기
    Earwax.
  • Google translate 등때기
    Isotope.
  • Google translate 배때기
    Batteries.
  • Google translate 볼때기
    Cheeks.
  • Google translate 이불때기
    Blanket hit.
  • Google translate 표때기
    Plagiarizer.

-때기: -ttaegi,,,,,,cái, thứ, cái thứ,สิ่งของนั้น ๆ,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103)