🌟 -범 (犯)
Phụ tố
📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.
🌷 ㅂ: Initial sound -범
-
ㅂ (
분
)
: 사람을 높여 이르는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VỊ, NGÀI, NGƯỜI: Từ đề cao người nào đó. -
ㅂ (
백
)
: 십의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRĂM: Thuộc về số gấp mười lần của mười. -
ㅂ (
병
)
: 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼게 되는 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH, BỆNH TẬT: Hiện tượng trong cơ thể sinh vật xuất hiện dị thường khiến sinh vật không thể hoạt động bình thường và cảm thấy khó chịu. -
ㅂ (
발
)
: 사람이나 동물의 다리 맨 끝부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHÂN: Phần cuối cùng ở chân của người hay động vật. -
ㅂ (
방
)
: 사람이 살거나 일을 하기 위해 벽을 둘러서 막은 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG: Không gian ngăn quanh tường để con người sống hoặc làm việc. -
ㅂ (
배
)
: 사람이나 물건을 싣고 물 위를 다니는 교통수단.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU, THUYỀN, XUỒNG, GHE: Phương tiện giao thông chuyên chở con người và đồ vật và đi lại trên mặt nước. -
ㅂ (
배
)
: 껍질은 누렇고 속은 희며 즙이 많고 단맛이 나는, 가을에 나는 둥근 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ LÊ: Trái cây hình tròn, vỏ màu vàng nhạc, bên trong màu trắng ngà, nhiều nước và ngọt, thường có vào mùa thu. -
ㅂ (
병
)
: 주로 액체나 가루를 담는 데 쓰는, 목이 길고 좁은 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH, CHAI, LỌ: Đồ đựng có cổ dài và hẹp, chủ yếu dùng để đựng chất lỏng hoặc bột. -
ㅂ (
뱀
)
: 몸이 원통형으로 가늘고 길며 다리가 없고 피부가 비늘로 덮여 있는 파충류의 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON RẮN: Động vật thuộc loài bò sát có thân hình ống tròn, nhỏ và dài, không có chân, trên thân có da là lớp vảy bao phủ. -
ㅂ (
분
)
: 한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÚT: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một giờ đồng hồ. -
ㅂ (
불
)
: 물질이 빛과 열을 내며 타는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỬA: Vật chất cháy phát ra ánh sáng và nhiệt. -
ㅂ (
비
)
: 높은 곳에서 구름을 이루고 있던 수증기가 식어서 뭉쳐 떨어지는 물방울.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẠT MƯA: Giọt nước rơi từ trên cao do hơi nước tạo thành mây, nguội đi ngưng tụ lại. -
ㅂ (
별
)
: 밤하늘에 반짝이는 달이 아닌 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAO, ÔNG SAO, NGÔI SAO: Thiên thể không phải là trăng, lấp lánh trên bầu trời đêm. -
ㅂ (
봄
)
: 네 계절 중의 하나로 겨울과 여름 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA XUÂN: Là một trong bốn mùa, giữa mùa đông và mùa hè. -
ㅂ (
벌
)
: 옷을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BỘ: Đơn vị đếm quần áo. -
ㅂ (
밤
)
: 해가 진 후부터 다음 날 해가 뜨기 전까지의 어두운 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÊM: Khoảng thời gian tối từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc ngày hôm sau. -
ㅂ (
배
)
: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẤP NHIỀU LẦN: Bằng sự hợp lại hai lần của một lượng hay một số nào đó. -
ㅂ (
벽
)
: 집이나 방의 둘레를 단단하게 막고 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC TƯỜNG: Phần chắn quanh nhà hay phòng một cách vững chắc. -
ㅂ (
백
)
: 십의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT TRĂM, 100: Số gấp mười lần của mười. -
ㅂ (
밥
)
: 쌀과 다른 곡식에 물을 붓고 물이 없어질 때까지 끓여서 익힌 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠM: Loại thức ăn được làm chín bằng cách đổ nước vào gạo và ngũ cốc khác rồi nấu đến khi cạn nước. -
ㅂ (
밖
)
: 선이나 경계를 넘어선 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA NGOÀI: Phía vượt qua đường thẳng hay ranh giới. -
ㅂ (
반
)
: 둘로 똑같이 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỬA: Một trong hai phần được chia ra bằng nhau. -
ㅂ (
반
)
: 일정한 목적으로 조직한 사람들의 집단.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAN: Tập thể của những người được thành lập theo mục đích nhất định. -
ㅂ (
번
)
: 일의 차례를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Từ thể hiện thứ tự của công việc. -
ㅂ (
배
)
: 사람이나 동물의 몸에서, 가슴 아래에서 다리 위까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỤNG: Bộ phận trên cơ thể của người hay động vật, từ dưới ngực đến phần trên chân. -
ㅂ (
별
)
: 보통과 다르게 특별하거나 이상한.
☆☆
Định từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường. -
ㅂ (
벼
)
: 쌀을 열매로 맺는 농작물. 또는 그 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY LÚA, LÚA: Cây trồng cho ra hạt gạo. Hoặc hạt đó. -
ㅂ (
벨
)
: 전기를 이용하여 소리가 나도록 한 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG: Thiết bị dùng điện để tạo ra âm thanh. -
ㅂ (
북
)
: 동서남북 네 방위의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC: Phía chỉ cực N của la bàn, là một trong 4 phương vị Đông Tây Nam Bắc. -
ㅂ (
볼
)
: 얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 GÒ MÁ: Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng. -
ㅂ (
바
)
: 앞에서 말한 내용 그 자체나 일 등을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU, CÁI: Từ thể hiện bản thân nội dung hay sự việc đã nói đến ở phía trước. -
ㅂ (
벌
)
: 꽃에서 꿀과 꽃가루를 모아 저장하며, 몸 끝에 독이 있는 침이 달린 날아다니는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ONG: Loài côn trùng có cánh màng biết bay, có ngòi đốt ở đuôi, một số loài hút mật hoa và phấn hoa dự trữ lại để làm mật. -
ㅂ (
벌
)
: 잘못하거나 죄를 저지른 대가로 받는 고통.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT: Sự khổ sở phải nhận lấy như là một cái giá phải trả cho tội hay lỗi đã gây ra. -
ㅂ (
밤
)
: 가시가 많은 껍질에 싸여 있고 맛이 떫은 속껍질이 있으며 날것으로 먹거나 굽거나 삶아서 먹는 갈색의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Loại hạt màu nâu, được bao bọc xung quanh bởi lớp vỏ có nhiều gai và có lớp vỏ màng bên trong có vị chát, dùng ăn sống, nướng hay luộc ăn. -
ㅂ (
박
)
: 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác. -
ㅂ (
백
)
: 물건을 넣어 들고 다닐 수 있는 가방이나 주머니.
☆☆
Danh từ
🌏 (BAG) TÚI: Túi xách hay túi có thể cho đồ vật vào mang đi. -
ㅂ (
빚
)
: 남에게 빌려 써서 갚아야 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 NỢ, MÓN NỢ: Tiền phải trả người khác sau khi mượn để dùng. -
ㅂ (
빛
)
: 해, 달, 전등, 불 등에서 나와 사물을 밝게 비추는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA SÁNG, ÁNH SÁNG: Cái xuất hiện từ mặt trời, mặt trăng, đèn, lửa... và chiếu sáng sự vật. -
ㅂ (
복
)
: 살면서 누리는 행운.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÚC: Sự may mắn được hưởng trong khi sống. -
ㅂ (
법
)
: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 LUẬT, PHÁP LUẬT: Mệnh lệnh hay quy tắc do nhà nước làm ra mà toàn dân nhất thiết phải tuân thủ. -
ㅂ (
부
)
: 많은 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÀU CÓ: Tài sản nhiều. -
ㅂ (
부
)
: 어떤 일이 몇 차례로 이루어져 있을 때 그중 한 차례를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN: Đơn vị đếm một lượt khi việc nào đó được thực hiện làm mấy lượt. -
ㅂ (
부
)
: 업무 조직 안에서 맡은 일에 따라 나눈 작은 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHÒNG, BAN, KHOA: Một nhóm nhỏ được chia ra tùy theo công việc được giao trong một tổ chức. -
ㅂ (
빗
)
: 머리카락을 가지런하게 할 때 쓰는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LƯỢC: Vật dùng khi làm cho tóc gọn gàng lại.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43)