🌟 -범 (犯)

Phụ tố  

1. ‘죄지은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TỘI PHẠM, PHẠM NHÂN: Hậu tố thêm nghĩa 'người gây tội'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강간범
    Rapist.
  • Google translate 강도범
    Robber.
  • Google translate 강력범
    Gangster.
  • Google translate 과실범
    A criminal of negligence.
  • Google translate 납치범
    Kidnapper.
  • Google translate 단독범
    Single offender.
  • Google translate 방화범
    Arsonist.
  • Google translate 사기범
    Fraudulent.
  • Google translate 사상범
    Thought offender.
  • Google translate 살인범
    Murderer.
  • Google translate 살해범
    Killer.
  • Google translate 상습범
    Habitual offender.
  • Google translate 유괴범
    Kidnapper.
  • Google translate 저격범
    Sniper.
  • Google translate 절도범
    The thief.
  • Google translate 정치범
    Political prisoner.
  • Google translate 테러범
    Terrorist.
  • Google translate 폭력범
    Violators.
  • Google translate 현행범
    Current offender.
  • Google translate 형사범
    Criminal criminal.
  • Google translate 흉악범
    Felon.

-범: -beom,はん【犯】,,,,,tội phạm, phạm nhân,นักโทษ..., ผู้กระทำความผิด..., ผู้ร้าย..., อาชญากร..., ฆาตกร...,penjahat, pelaku kejahatan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)