🌟 전략 (戰略)

  Danh từ  

1. 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획.

1. CHIẾN LƯỢC: Phương pháp và kế hoạch để chiến thắng trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 전략.
    Excellent strategy.
  • Google translate 전략을 세우다.
    Formulate a strategy.
  • Google translate 전략을 짜다.
    Make a strategy.
  • Google translate 전략을 생각하다.
    Think of a strategy.
  • Google translate 전략에 달리다.
    Depends on strategy.
  • Google translate 군사들은 지휘관의 전략대로 움직였다.
    The soldiers moved according to the commander's strategy.
  • Google translate 장군은 전략을 잘 세운 덕분에 전쟁을 승리로 이끌었다.
    General led the war to victory thanks to his good strategy.
  • Google translate 장군이 전쟁에서 이길 수 있었던 비결은 무엇이었을까?
    What was the secret to the general's victory in the war?
    Google translate 뛰어난 전략 때문이었을 거야.
    It must have been because of an excellent strategy.

전략: strategy; war strategy; battle strategy,せんりゃく【戦略】。ストラテジー,stragégie, tactique,estrategia, táctica,استراتيجية,стратеги, тактик,chiến lược,กลยุทธ์, ยุทธศาสตร์, ยุทธวิธี, กลวิธี, ชั้นเชิง,strategi, taktik,стратегия,战略,策略,

2. 정치, 경제 등의 사회적 활동을 하는 데 필요한 방법과 계획.

2. CHIẾN LƯỢC: Phương pháp và kế hoạch cần thiết cho hoạt động mang tính xã hội như chính trị, kinh tế...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고 전략.
    Advertising strategy.
  • Google translate 발전 전략.
    Development strategy.
  • Google translate 전략 상품.
    Strategic goods.
  • Google translate 전략 회의.
    Strategic meeting.
  • Google translate 전략을 세우다.
    Formulate a strategy.
  • Google translate 전략에 휘둘리다.
    Be swayed by strategy.
  • Google translate 전략으로 내세우다.
    Propose as a strategy.
  • Google translate 중간 고사를 잘 보기 위해서 전략을 세워 공부하였다.
    In order to get a good score on the midterm exam, i studied with a strategy.
  • Google translate 우리 회사는 물건을 많이 팔기 위한 전략 회의를 하였다.
    Our company had a strategy meeting to sell a lot of goods.
  • Google translate 상대 선수들의 몸 상태가 안 좋다고 하던데?
    I heard your opponents are in bad shape.
    Google translate 일부러 그런 소문을 내는 상대편의 전략일지도 몰라.
    Maybe it's the opponent's strategy to deliberately make such a rumor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전략 (절ː략) 전략이 (절ː랴기) 전략도 (절ː략또) 전략만 (절ː량만)
📚 Từ phái sinh: 전략적(戰略的): 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한., 정치, 경제 등의 사회적 … 전략적(戰略的): 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한 것., 정치, 경제 등의 사회…
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 전략 (戰略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)