🌟 정기 예금 (定期預金)
🗣️ 정기 예금 (定期預金) @ Ví dụ cụ thể
- 양도성 예금 증서는 양도가 가능한 정기 예금 증서를 말한다. [양도성 (讓渡性)]
- 물가 안정을 위해 시중 은행들이 정기 예금 금리를 잇달아 내리고 있다. [금리 (金利)]
🌷 ㅈㄱㅇㄱ: Initial sound 정기 예금
-
ㅈㄱㅇㄱ (
전기 요금
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
None
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện. -
ㅈㄱㅇㄱ (
정기 예금
)
: 일정 금액을 일정 기간 동안 금융 기관에 맡기고 정한 기한 안에는 찾지 않겠다는 약속으로 하는 예금.
None
🌏 TIỀN GỬI CÓ KÌ HẠN: Loại tiền gửi mà trong đó số tiền nhất định được gửi vào tổ chức tín dụng trong thời gian nhất định và trong kì hạn đã định được giao kết là sẽ không được rút ra
• Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)