🌟 정신병자 (精神病者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정신병자 (
정신뼝자
)
🌷 ㅈㅅㅂㅈ: Initial sound 정신병자
-
ㅈㅅㅂㅈ (
정신병자
)
: (낮잡아 이르는 말로) 감정을 조절하거나 생각하는 능력이 불완전해서 일상생활이나 사회생활을 하기 어려운 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TÂM THẦN, KẺ THẦN KINH: (cách nói coi thường) Người mà khả năng suy nghĩ hay khả năng điều khiển cảm xúc bị khiếm khuyết, dẫn đến khó có thể sống một cách bình thường trong cuộc sống hàng ngày và cuộc sống xã hội.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)