🌟 제공받다 (提供 받다)

Động từ  

1. 내주거나 가져다준 것을 받다.

1. ĐƯỢC NHẬN, ĐƯỢC CUNG CẤP: Nhận cái được đưa cho hoặc mang cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서비스를 제공받다.
    Receive service.
  • Google translate 숙식을 제공받다.
    Receive accommodation and board.
  • Google translate 음식을 제공받다.
    Receive food.
  • Google translate 정보를 제공받다.
    Receive information.
  • Google translate 혜택을 제공받다.
    Receive benefits.
  • Google translate 무료로 제공받다.
    Receive free of charge.
  • Google translate 우리는 식당 주인에게서 식사를 무료로 제공받았다.
    We were provided free meals by the restaurant owner.
  • Google translate 내가 묵은 호텔에서 제공받은 서비스는 최상급이라고 할 정도로 훌륭했다.
    The service i received from my hotel was excellent enough to be called the best.
  • Google translate 일하는 데 어려움은 없나요?
    Is there any difficulty in working?
    Google translate 없습니다. 일을 하게 해 주신 것만도 고마운데 숙식까지 제공받으니 정말 감사할 뿐입니다.
    No. thank you for letting me work, but i'm just really grateful for being provided with accommodation.

제공받다: be provided; be offered,ていきょうされる【提供される】,se faire offrir,recibir, obtener, aceptar, tomar, coger,يتسلّم  ، يتجهّز,авах,được nhận, được cung cấp,ได้รับ, รับ, ได้รับมอบ, ได้รับเสนอ,mendapatkan, memperoleh, menerima,получать,收受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제공받다 (제공받따) 제공받아 (제공바다) 제공받으니 (제공바드니) 제공받는 (제공반는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15)