🌟 제공받다 (提供 받다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제공받다 (
제공받따
) • 제공받아 (제공바다
) • 제공받으니 (제공바드니
) • 제공받는 (제공반는
)
🌷 ㅈㄱㅂㄷ: Initial sound 제공받다
-
ㅈㄱㅂㄷ (
주고받다
)
: 서로 주기도 하고 받기도 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐỔI: Có cho và cũng có nhận lại với nhau. -
ㅈㄱㅂㄷ (
제공받다
)
: 내주거나 가져다준 것을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬN, ĐƯỢC CUNG CẤP: Nhận cái được đưa cho hoặc mang cho.
• Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15)