🌟 전학하다 (轉學 하다)

Động từ  

1. 다니던 학교에서 다른 학교로 옮겨 가다.

1. CHUYỂN TRƯỜNG: Chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전학한 학교.
    The transferred school.
  • Google translate 전학한 학생.
    A transferred student.
  • Google translate 다른 학교로 전학하다.
    Transfer to another school.
  • Google translate 민준이는 전학하고 며칠 동안 새로운 학교에 잘 적응하지 못했다.
    Min-jun transferred to another school and didn't get used to the new school well for a few days.
  • Google translate 아이가 다른 학교로 전학한 뒤 새로운 친구들과 잘 지낼 수 있을지 걱정이다.
    I'm worried if my child can get along with his new friends after transferring to another school.
  • Google translate 저는 어느 중학교를 나왔니?
    Which middle school did i graduate from?
    Google translate 원래 다른 중학교에 입학했다가 중간에 전학해서 한국 중학교를 졸업했어.
    I was originally admitted to another middle school, transferred in the middle, and graduated from korean middle school in korea.

전학하다: get transferred,てんがくする【転学する】。てんこうする【転校する】,changer d'école, changer d'établissement scolaire,cambiar de escuela,ينتقل من مدرسة إلى أخرى,шилжин суралцах,chuyển trường,ย้ายโรงเรียน, ย้ายที่เรียน, ย้ายสถานศึกษา,berpindah sekolah,,转学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전학하다 (전ː하카다)
📚 Từ phái sinh: 전학(轉學): 다니던 학교에서 다른 학교로 옮겨 감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)