🌟 전학하다 (轉學 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전학하다 (
전ː하카다
)
📚 Từ phái sinh: • 전학(轉學): 다니던 학교에서 다른 학교로 옮겨 감.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91)