🌟 주마간산 (走馬看山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주마간산 (
주마간산
)
📚 Từ phái sinh: • 주마간산하다: 자세히 살피지 아니하고 대충대충 보고 지나가다. 말을 타고 달리며 산천을 …
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 주마간산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)