🌟 주마간산 (走馬看山)

Danh từ  

1. 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.

1. SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주마간산으로 보다.
    See as jumagansan.
  • Google translate 시간에 쫓겨 주마간산으로 여행을 다녀왔더니 너무 아쉬웠다.
    I was so sorry to have traveled to jumagansan on time.
  • Google translate 똑똑하다고 잘난 척하던 지수는 주마간산 공부하더니 꼴등을 했다.
    Jisoo, who was bragging about being smart, came in last after studying jumagansan.
  • Google translate 삼 일 동안 세 나라를 주마간산으로 구경했더니 기억나는 것이 없다.
    After three days of sightseeing in jumagansan mountain, i can't remember anything.
  • Google translate 아까 보던 그 영화는 무슨 내용이야?
    What's that movie about?
    Google translate 주마간산으로 봤더니 무슨 내용인지 모르겠네.
    Jumaganshan, i don't know what it's about.

주마간산: skim,,fait de jeter un coup d'œil,mirada rápida,إلقاء نظرة عابرة على,ингэс тэгс хийх, өнгөцхөн харах, хальт харах,sự cưỡi ngựa xem hoa,สุกเอาเผากิน, การทำลวก ๆ, การทำคร่าว ๆ, การที่ทำพอเสร็จไปเป็นครั้งคราว,sekilas, sekedar,беглый осмотр,走马看花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주마간산 (주마간산)
📚 Từ phái sinh: 주마간산하다: 자세히 살피지 아니하고 대충대충 보고 지나가다. 말을 타고 달리며 산천을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67)