🌟 주마간산 (走馬看山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주마간산 (
주마간산
)
📚 Từ phái sinh: • 주마간산하다: 자세히 살피지 아니하고 대충대충 보고 지나가다. 말을 타고 달리며 산천을 …
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 주마간산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67)