🌟 주목 (注目)

☆☆   Danh từ  

1. 관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선.

1. SỰ CHĂM CHÚ QUAN SÁT, SỰ QUAN TÂM THEO DÕI, ÁNH MẮT DÕI THEO: Việc rất chú ý xem xét với sự quan tâm. Hoặc ánh mắt đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주목의 대상.
    Subject of attention.
  • Google translate 주목을 끌다.
    Draw attention.
  • Google translate 주목을 받다.
    Come under the limelight.
  • Google translate 주목을 하다.
    To pay attention to.
  • Google translate 첫 작품이 베스트셀러가 된 김 작가는 문학계의 주목을 받았다.
    Writer kim, whose first work became a bestseller, received the attention of the literary world.
  • Google translate 최 교사는 자신만의 독특한 교육 방법을 소개해 학부모들의 주목을 끌었다.
    Choi drew attention from parents by introducing her own unique teaching methods.
  • Google translate 요즘 감독님 영화가 세간에 주목을 받고 있습니다.
    The director's films are in the spotlight these days.
    Google translate 아이고, 제 작품에 관심을 가져 주셔서 감사합니다.
    Oh, thank you for your interest in my work.
Từ đồng nghĩa 플래시(flash): 가지고 다닐 수 있는 작은 전등., 밤에 촬영할 때 쓰는 섬광 전구…

주목: attention,ちゅうもく【注目】,attention,atención,انتباه,анхаарал,sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo,การสังเกต, การเพ่งเล็ง, ความสนใจ, ความเอาใจใส่, สายตาที่สนใจ, สายตาที่เอาใจใส่,perhatian, gubrisan,взор; внимание,注目,注视,关注,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주목 (주ː목) 주목이 (주ː모기) 주목도 (주ː목또) 주목만 (주ː몽만)
📚 Từ phái sinh: 주목되다(注目되다): 관심을 받고 주의 깊게 살펴지다. 주목하다(注目하다): 관심을 가지고 주의 깊게 살피다.


🗣️ 주목 (注目) @ Giải nghĩa

🗣️ 주목 (注目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82)