🌟 주무 (主務)

Danh từ  

1. 사무를 책임지고 맡음.

1. SỰ QUẢN LÝ CHÍNH: Việc chịu trách nhiệm và đảm trách công việc văn phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주무 관청.
    The competent authorities.
  • Google translate 주무 교사.
    Principal teacher.
  • Google translate 주무 부서.
    Department in charge.
  • Google translate 주무 부처.
    The ministry in charge.
  • Google translate 주무 장관.
    Minister in charge.
  • Google translate 김 대표는 이번 판매를 책임질 주무 부서를 마케팅부로 정했다.
    Kim has designated the department in charge of the sales as the marketing department.
  • Google translate 수련회의 주무 교사가 된 민준이 수련회의 모든 일정을 준비했다.
    Minjun, who became the main teacher of the retreat, prepared all the schedules for the retreat.
  • Google translate 내일부터 수출입과 관련된 주무 기관이 바뀐다네요.
    The authorities in charge of import and export will be changed from tomorrow.
    Google translate 그러면 앞으로 바뀐 기관으로 관련 문서를 보내야겠군요.
    Then i'll have to send the relevant documents to the new agency.

주무: being responsible; being competent,しゅむ【主務】,prise en charge, gestion, responsabilité,autoridad competente,مختصّة ، اختصاص,хариуцлага, удирдлага,sự quản lý chính,การรับผิดชอบงาน,penjalanan tanggung jawab, penjalanan tugas,управление делами,主管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주무 (주무)
📚 Từ phái sinh: 주무하다: 사무를 주장하여 맡다., 미리 빈틈없이 꼼꼼하게 준비하다.

📚 Annotation: 주로 '주무 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19)