🌟 -려고 하다
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17)