🌟 조바심하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조바심하다 (
조바심하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조바심: 조마조마하여 마음을 졸임. 또는 그렇게 졸이는 마음.
🌷 ㅈㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 조바심하다
-
ㅈㅂㅅㅎㄷ (
조바심하다
)
: 조마조마하여 마음을 졸이다.
Động từ
🌏 BẬN TÂM, LO LẮNG: Bồn chồn và sốt ruột. -
ㅈㅂㅅㅎㄷ (
재방송하다
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송하다.
Động từ
🌏 PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13)