🌟 조바심하다

Động từ  

1. 조마조마하여 마음을 졸이다.

1. BẬN TÂM, LO LẮNG: Bồn chồn và sốt ruột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조바심하며 뛰어가다.
    Run impatiently.
  • Google translate 조바심하며 발표하다.
    Announce impatiently.
  • Google translate 조바심하며 신청하다.
    Apply impatiently.
  • Google translate 조바심하며 준비하다.
    Prepare impatiently.
  • Google translate 조바심하며 투자하다.
    To invest impatiently.
  • Google translate 아나운서 김 양은 조바심하며 생방송 준비를 했다.
    Announcer kim was nervous and prepared for the live broadcast.
  • Google translate 화장실이 급한 승규는 조바심하며 순서를 기다렸다.
    Seung-gyu, who was in a hurry to go to the bathroom, waited impatiently for his turn.
  • Google translate 고등학생들은 실수하지 않기 위해 조바심하며 수능을 준비했다.
    High school students prepared for the college scholastic ability test with impatience not to make mistakes.
  • Google translate 최종 면접에 늦을 뻔했어.
    I almost got late for the final interview.
    Google translate 정말 중요한 면접이었잖아. 조바심하며 뛰어갔겠네.
    It was a really important interview. you must have been running impatiently.

조바심하다: be anxious,あせる【焦る】。いらだつ【苛立つ】。きをもむ【気を揉む】。じれる【焦れる】,être dévoré d'impatience, être impatient, s'inquiéter,desasosegarse, intranquilizarse, ansiarse,يتضجّر ب,бэмбэгнэх, хавталзах, сэтгэл тавгүйтэх, сэтгэл түгших,bận tâm, lo lắng,ระทึกใจ, ตื่นเต้น, อกสั่นขวัญแขวน, กระวนกระวาย,cemas, khawatir,тревожиться; переживать; опасаться; хлопотать,焦虑,焦躁,焦急,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조바심하다 (조바심하다)
📚 Từ phái sinh: 조바심: 조마조마하여 마음을 졸임. 또는 그렇게 졸이는 마음.

💕Start 조바심하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13)