🌟 조사 (弔詞/弔辭)

Danh từ  

1. 죽은 사람을 슬퍼하고 생전의 업적을 기리기 위한 글이나 말.

1. ĐIẾU VĂN: Bài viết hay lời nói buồn đau vì người đã chết và ca ngợi thành quả hồi sinh thời của người ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장례식 조사.
    Funeral investigation.
  • Google translate 조사를 낭독하다.
    Read the survey.
  • Google translate 조사를 쓰다.
    Write a survey.
  • Google translate 조사를 읽다.
    Read the survey.
  • Google translate 조사를 짓다.
    Build an investigation.
  • Google translate 장례식장에서 아들이 직접 쓴 조사를 낭독했다.
    Read out the survey written by the son himself at the funeral.
  • Google translate 친구의 장례식장에서 애도의 조사를 읽던 승규는 눈물이 흘렀다.
    Seung-gyu, who was reading the mourning inquiry at his friend's funeral, shed tears.
  • Google translate 어제 전 대통령이 돌아가셨어.
    The former president passed away yesterday.
    Google translate 나도 오늘 신문에서 고인을 추념하기 위한 조사를 봤어.
    I also saw an investigation in today's paper to honor the deceased.
Từ tham khảo 축사(祝辭): 축하하기 위해 글을 쓰거나 말을 함. 또는 그 글이나 말.

조사: eulogy,ちょうじ【弔辞】。ちょうぶん【弔文】,oraison funèbre, allocution funèbre,palabras de condolencia, pésame,خطاب تعزية، رثاء,эмгэнэлийн үг,điếu văn,คำไว้อาลัย, สารไว้อาลัย,belasungkawa, duka cita,надгробное слово; надгробная речь; панегирик,吊词,唁词,悼词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사 (조ː사)


🗣️ 조사 (弔詞/弔辭) @ Giải nghĩa

🗣️ 조사 (弔詞/弔辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)