🌟 조속히 (早速 히)

Phó từ  

1. 이르고도 빠르게.

1. MỘT CÁCH CẤP TỐC: Một cách sớm và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조속히 개선하다.
    Make a prompt improvement.
  • Google translate 조속히 복귀하다.
    Return as soon as possible.
  • Google translate 조속히 실현하다.
    Realize as soon as possible.
  • Google translate 조속히 시행되다.
    Take effect as soon as possible.
  • Google translate 조속히 철폐되다.
    Be abolished as soon as possible.
  • Google translate 조속히 회복되다.
    Recover as soon as soon as possible.
  • Google translate 정부는 억류 중인 선원들을 조속히 돌려보내라고 압박했다.
    The government pressed the detained sailors to return as soon as possible.
  • Google translate 연구원은 경제가 조속히 회복되어 실업자의 비율이 줄어들 것이라고 예측했다.
    The institute predicted that the economy would recover as soon as possible, reducing the proportion of unemployed.
  • Google translate 이번 사건에 대하여 철저한 진상을 조속히 규명해 주십시오.
    Please get to the bottom of this case as soon as possible.
    Google translate 네. 총력을 동원하여 사건을 파헤치도록 하겠습니다.
    Yes, i'll use all my might to dig up the case.

조속히: quickly,さっそく【早速】。さっきゅうに・そうきゅうに【早急に】,immédiatement, dès que possible, le plus vite possible, tout de suite,prontamente, prestamente, sin demora, enseguida,بأسرع وقت ممكن,хурдан, түргэн,một cách cấp tốc,อย่างทันที, อย่างรวดเร็ว, อย่างฉับพลัน, อย่างเร่งด่วน,dengan segera, dengan cepat,рано,早日,尽快地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조속히 (조ː소키)

🗣️ 조속히 (早速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43)