🌟 조언 (助言)

☆☆   Danh từ  

1. 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 줌. 또는 그런 말.

1. SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc dùng lời nói khiến cho nhận thức ra hoặc hỗ trợ nhằm giúp ích. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님의 조언.
    Parental advice.
  • Google translate 선생님의 조언.
    Teacher's advice.
  • Google translate 전문가의 조언.
    Expert advice.
  • Google translate 친구의 조언.
    Friend's advice.
  • Google translate 조언이 필요하다.
    Need advice.
  • Google translate 조언을 구하다.
    Seek advice.
  • Google translate 조언을 듣다.
    Take advice.
  • Google translate 조언을 받다.
    Take advice.
  • Google translate 조언을 아끼지 않다.
    Spare no advice.
  • Google translate 조언을 얻다.
    Get advice.
  • Google translate 조언을 주다.
    Give advice.
  • Google translate 조언을 하다.
    Give advice.
  • Google translate 조언에 따르다.
    Follow the advice.
  • Google translate 처음 사업을 시작하려는 친구는 여기저기로 사업에 대한 조언을 구하러 다녔다.
    A friend who was about to start a business for the first time went here and there seeking advice on business.
  • Google translate 공부를 열심히 하라는 부모님의 조언을 진작 귀 담아 들을 걸 나는 이제 와서 후회가 된다.
    I should have listened to my parents' advice to study hard, but i regret it now.
  • Google translate 어떤 일을 하면서 살지 정말 걱정이야.
    I'm really worried about what i'll be doing.
    Google translate 음, 선생님을 한번 찾아가서 상의 드려 봐. 조언을 아끼지 않으실 거야.
    Well, go talk to the teacher. he won't spare any advice.
Từ đồng nghĩa 도움말: 도움이 되도록 일러주는 말.

조언: advice,じょげん・じょごん【助言】。アドバイス,recommandation, aide, avis,consejo,نصيحة,зөвлөгөө,sự khuyên bảo, lời khuyên,การแนะนำ, การชี้แนะ, การให้คำปรึกษา, คำแนะนำ, คำปรึกษา,nasehat, masukan,совет; рекомендация; указание; наставление,指教,指点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조언 (조ː언)
📚 Từ phái sinh: 조언하다(助言하다): 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 주다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 조언 (助言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105)