🌟 조여들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조여들다 (
조여들다
) • 조여들어 (조여드러
) • 조여드니 () • 조여듭니다 (조여듬니다
)
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조여들다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226)