🌟 조용조용

Phó từ  

1. 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.

1. MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조용조용 걷다.
    Walk quietly.
  • Google translate 조용조용 기도하다.
    Pray quietly.
  • Google translate 조용조용 나가다.
    Quietly go out.
  • Google translate 조용조용 들어가다.
    Quietly go in.
  • Google translate 조용조용 말하다.
    Speak quietly.
  • Google translate 조용조용 이야기하다.
    Talk quietly.
  • Google translate 도서관에서는 발소리가 들리지 않도록 조용조용 걷는 것이 예의이다.
    It's polite to walk quietly so that you don't hear footsteps in the library.
  • Google translate 우리는 다른 사람들에게 방해되지 않도록 조용조용 이야기를 나누었다.
    We talked quietly so as not to disturb others.
  • Google translate 뭘 그렇게 너희끼리 조용조용 귓속말을 하고 있는 거야?
    Why are you whispering among yourselves?
    Google translate 남들이 들으면 안 되는 비밀 이야기거든.
    It's a secret story that no one should hear.

조용조용: quietly; softly,しずかに【静かに・閑かに】。しずしずと【静静と】,silencieusement, tranquillement, doucement,muy silenciosamente,بهدوء,чимээгүй, намуухан,một cách nhẹ nhàng, một cách từ tốn, một cách lặng lẽ,อย่างเงียบ ๆ, อย่างสงบ, อย่างสงบเสงี่ยม, ลักษณะที่เงียบ, ลักษณะที่เงียบสงบ, ลักษณะที่สงบเสงี่ยม,pelan-pelan, diam-diam, dengan sunyi,тихо; спокойно; бесшумно,安安静静地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조용조용 (조용조용)
📚 Từ phái sinh: 조용조용하다: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전하다.

🗣️ 조용조용 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52)