🌟 조용조용
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조용조용 (
조용조용
)
📚 Từ phái sinh: • 조용조용하다: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전하다.
🗣️ 조용조용 @ Ví dụ cụ thể
- 왜 위에서 이런 일은 조용조용 넘어가잡디까? [-잡디까]
🌷 ㅈㅇㅈㅇ: Initial sound 조용조용
-
ㅈㅇㅈㅇ (
조용조용
)
: 말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào. -
ㅈㅇㅈㅇ (
중얼중얼
)
: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤNG BÀ LỤNG BỤNG, LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦU BÀ LẦU BẦU, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
종알종알
)
: 주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh chủ yếu do phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅈㅇㅈㅇ (
제일주의
)
: 일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
Danh từ
🌏 ĐỆ NHẤT CHỦ NGHĨA: Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52)