🌟 조율되다 (調律 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조율되다 (
조율되다
) • 조율되다 (조율뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 조율(調律): 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정함., (비유적으로) 여러 입장의…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 조율되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)