🌟 조의금 (弔意金)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조의금 (
조ː의금
) • 조의금 (조ː이금
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🌷 ㅈㅇㄱ: Initial sound 조의금
-
ㅈㅇㄱ (
지우개
)
: 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỤC TẨY, VIÊN TẨY, CỤC GÔM: Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì. -
ㅈㅇㄱ (
주인공
)
: 연극, 영화, 소설 등에서 이야기의 중심이 되는 인물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT CHÍNH: Nhân vật trung tâm của câu chuyện trong vở kịch, bộ phim, tiểu thuyết... -
ㅈㅇㄱ (
조의금
)
: 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa ra với ý nghĩa tỏ ra buồn bã về cái chết của người khác. -
ㅈㅇㄱ (
지원금
)
: 남의 일이 잘되거나 나아지도록 도우려고 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Số tiền đưa ra để định giúp đỡ cho công việc của người khác tốt đẹp hoặc tiến triển. -
ㅈㅇㄱ (
자연계
)
: 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138)