🌟 조롱박
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조롱박 (
조롱박
) • 조롱박이 (조롱바기
) • 조롱박도 (조롱박또
) • 조롱박만 (조롱방만
)
🌷 ㅈㄹㅂ: Initial sound 조롱박
-
ㅈㄹㅂ (
조리법
)
: 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH NẤU, CÁCH CHẾ BIẾN: Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn. -
ㅈㄹㅂ (
진료비
)
: 환자가 의사에게 진찰이나 치료를 받고 내는 요금.
Danh từ
🌏 PHÍ ĐIỀU TRỊ: Chi phí mà bệnh nhân được khám bệnh hoặc chữa trị trả cho bác sĩ. -
ㅈㄹㅂ (
조롱박
)
: 길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매.
Danh từ
🌏 TRÁI BẦU HỒ LÔ, DÂY BẦU HỒ LÔ: Loài thực vật dây leo ra quả bầu có hình dài và ở giữa thắt vào hoặc quả cây đó. -
ㅈㄹㅂ (
종류별
)
: 종류에 따라 각각 갈라놓은 것.
Danh từ
🌏 THEO TỪNG LOẠI: Cái được tách riêng theo chủng loại. -
ㅈㄹㅂ (
지랄병
)
: (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐỘNG KINH: (cách nói thông tục) Bệnh những bất thường về chức năng của tế bào thần kinh não đột nhiên phát sinh, xuất hiện triệu chứng mất ý thức và toàn thân cứng lại đồng thời run lên. -
ㅈㄹㅂ (
지뢰밭
)
: 지뢰가 많이 묻혀 있는 지역.
Danh từ
🌏 BÃI MÌN: Khu vực có nhiều mìn được chôn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155)