🌟 조리대 (調理臺)

Danh từ  

1. 음식을 만드는 데 쓰는 대.

1. BÀN CHẾ BIẾN ĐỒ ĂN, BÀN NẤU ĂN, KỆ BẾP: Bàn (cái kệ) dùng vào việc chế biến thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엌의 조리대.
    The kitchen counter.
  • Google translate 깨끗한 조리대.
    A clean counter.
  • Google translate 위생적인 조리대.
    Sanitary cooker.
  • Google translate 조리대를 치우다.
    Clear the counter.
  • Google translate 조리대에 두다.
    Put it on the counter.
  • Google translate 유민이는 조리대에서 찌개에 넣을 무를 잘랐다.
    Yoomin cut the radish for the stew on the counter.
  • Google translate 지수는 저녁을 만들기 위해 조리대에서 재료를 다듬었다.
    Jisoo trimmed the ingredients on the counter to make dinner.
  • Google translate 여보, 고추랑 파는 어디에 둘까?
    Honey, where shall we put the peppers and the green onions?
    Google translate 씻고 다듬어야 하니 조리대 위에 두세요.
    Put it on the counter for washing and trimming.

조리대: cooking station,ちょうりだい【調理台】,table de cuisine,mesa de cocina,طاولة المطبخ,хоол бэлтгэх ширээ,bàn chế biến đồ ăn, bàn nấu ăn, kệ bếp,เคาน์เตอร์ทำอาหาร, โต๊ะยาวไว้ทำอาหาร,,кухонный стол,烹饪台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리대 (조리대)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)