🌟 조작하다 (造作 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조작하다 (
조ː자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 조작(造作): 어떤 일을 사실인 것처럼 꾸며서 만듦., 진짜를 본떠서 가짜를 만듦. 또는…
🗣️ 조작하다 (造作 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 문자열을 조작하다. [문자열 (文字列)]
- 포클레인을 조작하다. [포클레인 (Poclain)]
- 유전 인자를 조작하다. [유전 인자 (遺傳因子)]
- 측정기를 조작하다. [측정기 (測定器)]
- 교묘히 조작하다. [교묘히 (巧妙히)]
- 와이퍼를 조작하다. [와이퍼 (wiper)]
- 사인을 조작하다. [사인 (死因)]
- 카메라맨이 조작하다. [카메라맨 (cameraman)]
- 컴퓨터를 조작하다. [컴퓨터 (computer)]
- 조타실에서 조작하다. [조타실 (操舵室)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 조작하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365)