🌟 조작하다 (操作 하다)

Động từ  

1. 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 하다.

1. VẬN HÀNH: Điều khiển và làm những cái như thiết bị hay máy móc di chuyển theo phương thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조작하는 방법.
    How to operate.
  • Google translate 조작할 줄 알다.
    Know how to manipulate.
  • Google translate 기계를 조작하다.
    Operate a machine.
  • Google translate 스위치를 조작하다.
    Operate the switch.
  • Google translate 엔진을 조작하다.
    Operate an engine.
  • Google translate 컴퓨터를 조작하다.
    Manipulate a computer.
  • Google translate 이 기계는 새로 들여왔기 때문에 조작할 줄 아는 사람이 거의 없다.
    This machine is newly imported, so few people know how to operate it.
  • Google translate 엔진을 조작하기 전에는 안전 장비가 잘 되어 있는지를 살펴야 한다.
    Safety equipment shall be checked before operating the engine.
  • Google translate 저기요, 여기 버튼 조작하는 방법을 좀 알 수 있을까요?
    Excuse me, can you tell me how to operate the button here?
    Google translate 옆에 보시면 사용 방법이 설명된 종이가 붙어 있습니다.
    If you look next to it, there is a paper that explains how to use it.

조작하다: operate,そうさする【操作する】,manipuler, manœuvrer,operar, funcionar,يشغّل,ажиллуулах, гар хүрэх,vận hành,ดำเนินการ, จัดการ, เดินเครื่อง,mengoperasikan, menggerakkan,управлять кем-либо; управлять чем-либо; водить; обращаться с чем-либо,操作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조작하다 (조자카다)
📚 Từ phái sinh: 조작(操作): 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 함.

🗣️ 조작하다 (操作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19)