🌟 조정안 (調停案)

Danh từ  

1. 제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.

1. PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI: Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조정안을 내놓다.
    Propose a mediation plan.
  • Google translate 조정안을 발표하다.
    Announce a mediation plan.
  • Google translate 조정안을 요청하다.
    Request a mediation plan.
  • Google translate 조정안을 제안하다.
    Propose a mediation plan.
  • Google translate 조정안을 토대로 하다.
    Based on a mediation plan.
  • Google translate 정부는 국민들의 반발이 거셌던 세금 정책에 대한 조정안을 발표했다.
    The government has announced a plan to adjust tax policies that have been strongly opposed by the public.
  • Google translate 상대 회사의 불만으로 협상이 잘 이루어지지 않아서 우리는 결국 조정안을 제안했다.
    Negotiations were not going well due to complaints from the other company, so we finally proposed a mediation plan.
  • Google translate 벌써 몇 달째 계약 성사에 진전이 없네요. 어떻게 하는 것이 좋을까요?
    We haven't made any progress on the contract in months. what should i do?
    Google translate 조정안을 내놓는 것이 좋을 것 같군요.
    I think you'd better come up with an adjustment.

조정안: amended plans; compromise proposal,ちょうていあん【調停案】,proposition de compromis,plan de mediación, propuesta arbitraria,مشروع توسّط,зохицуулах санал, зохицуулах төсөл,phương án điều đình, phương án hòa giải,แผนการไกล่เกลี่ย,proposal arbitrase, usulan arbitrase,план по урегулированию,调停案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조정안 (조정안)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119)