🌟 조림 (造林)

Danh từ  

1. 나무를 심거나 씨를 뿌려 숲을 가꾸거나 새로 만듦.

1. VIỆC TRỒNG RỪNG: Việc trồng cây hay gieo hạt để chăm bón hay tạo nên rừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 조림.
    Artificial afforestation.
  • Google translate 특수 조림.
    Special afforestation.
  • Google translate 조림 사업.
    Afforestation.
  • Google translate 조림이 되다.
    Become afforestation.
  • Google translate 조림을 하다.
    Fresh.
  • Google translate 산에 나무가 부족해 조림 사업을 실시했다.
    The afforestation was carried out due to the lack of trees in the mountains.
  • Google translate 조림 사업으로 나무가 늘어나 숲이 울창해졌다.
    The afforestation project has increased trees, making the forest dense.
  • Google translate 이 섬은 나무가 별로 없네요?
    This island doesn't have many trees, does it?
    Google translate 옛날에 조림을 했었는데 환경이 열악해 숲을 만들 수 없었어요.
    Once upon a time, we planted a forest, but the environment was so poor that we couldn't create a forest.

조림: forestation,ぞうりん【造林】,boisement, reboisement,forestación,زراعة الغابات,ойжуулалт, мод суулгалт, ойжуулах ажил,việc trồng rừng,การปลูกต้นไม้, การปลูกป่า, การหว่านเมล็ด,reboisasi, peremajaan hutan, penanaman hutan,лесоразведение; лесонасаждение; лесопосадка,造林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조림 (조ː림)
📚 Từ phái sinh: 조림되다, 조림하다


🗣️ 조림 (造林) @ Giải nghĩa

🗣️ 조림 (造林) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)