🌟 조립하다 (組立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조립하다 (
조리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 조립(組立): 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만듦. 또는 그런 …
🗣️ 조립하다 (組立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수나사를 조립하다. [수나사 (수螺絲)]
- 팔을 조립하다. [팔]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조립하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81)