🌟 조막

Danh từ  

1. (비유적으로) 주먹보다 작은 크기의 덩이.

1. NHỎ HƠN NẮM TAY, CHỈ BẰNG NẮM TAY: (cách nói ẩn dụ) Một khối có độ lớn nhỏ hơn nắm tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조막만 하다.
    It's as small as a shingle.
  • Google translate 조막만큼 주다.
    Give as little as a clam.
  • Google translate 연예인의 얼굴이 조막만 했다.
    The celebrity's face was as small as a shingle.
  • Google translate 둥지에는 조막만 한 새끼 새들이 있었다.
    There were tiny little birds in the nest.
  • Google translate 산모는 조막만 한 아기를 안고 젖을 먹였다.
    The mother breast-fed the baby, holding it as small as a tent.
  • Google translate 유민이는 얼굴이 조막만 해서 이목구비가 돋보였다.
    Yu-min's face was so small that her features stood out.
  • Google translate 언니네 아기 정말 예쁘다.
    Your baby is really pretty.
    Google translate 그렇지? 조막만 한 손에 큰 과자를 꼭 쥐고 있어서 더 귀여워.
    Right? it's cuter because he holds a big cookie in his one-handed hand.

조막: being tiny,,,tamaño más pequeño que el puño,,алгын чинээ,nhỏ hơn nắm tay, chỉ bằng nắm tay,ขนาดเล็กกว่ากำปั้น, ขนาดเล็กนิดเดียว,,предмет или объект меньше кулака,拳头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조막 (조막) 조막이 (조마기) 조막도 (조막또) 조막만 (조망만)

📚 Annotation: 주로 '조막만 하다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149)