🌟 제독 (提督)

Danh từ  

1. 해군 함대의 최고 지휘관.

1. ĐÔ ĐỐC: Vị chỉ huy tối cao của hạm đội hải quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해군 제독.
    Admiralty.
  • Google translate 제독의 명령.
    Admiral's orders.
  • Google translate 제독이 되다.
    Become admiral.
  • Google translate 제독을 파견하다.
    Dispatch admiral.
  • Google translate 제독으로 임명되다.
    Appointed admiral.
  • Google translate 제독은 각 전투함의 함장들을 긴급히 소집했다.
    Admiral urgently called the captains of each battle ship.
  • Google translate 제독은 전쟁을 벌이다가 배 위에서 전사하고 말았다.
    The admiral was killed in battle on the ship.
  • Google translate 사령관으로부터 지시를 받은 제독은 함대를 이끌고 적국으로 향했다.
    The admiral, ordered by the commander, led the fleet to the enemy country.
  • Google translate 이제 철수하라는 제독의 명령을 따르십시오.
    Now follow the admiral's order to withdraw.
    Google translate 알겠습니다. 제독의 지시대로 하겠습니다.
    Ok. i'll do as the admiral dictates.

제독: admiral,ていとく【提督】,amiral,almirante,قائد أسطول، أمير البحر,усан цэргийн адмирал,đô đốc,ผู้บังคับการเรือ, นายพลเรือ,admiral, komandan,адмирал,提督,海军司令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제독 (제독) 제독이 (제도기) 제독도 (제독또) 제독만 (제동만)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28)