🌟 조락 (凋落)

Danh từ  

1. 풀잎이나 나뭇잎 등이 시들어 떨어짐.

1. SỰ RỤNG LÁ: Lá cây héo và rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가을의 조락.
    Fall's fall.
  • Google translate 단풍잎의 조락.
    The fall of maple leaves.
  • Google translate 조락의 계절.
    The season of the fall.
  • Google translate 조락이 쌓이다.
    Compounds of affluence.
  • Google translate 조락을 기다리다.
    Wait for the fall.
  • Google translate 조락을 앞두다.
    Prior to premature death.
  • Google translate 나는 거리에 쌓인 낙엽을 보고 조락의 계절이 왔음을 느꼈다.
    I saw the fallen leaves piled up on the streets and felt the season of premature death has come.
  • Google translate 늘 푸를 것 같던 마당의 나무는 변색되어 조락을 앞두고 있었다.
    The tree in the garden, which was always likely to be green, was discolored and was about to fall.
  • Google translate 얼마 전에 단풍이 곱게 들더니 이제 떨어지기 시작하네요.
    The fall foliage was fine a while ago, and now it's starting to fall.
    Google translate 네. 벌써 조락의 계절이 되다니 시간이 참 빠르게 가네요.
    Yeah. time goes by so quickly as it's already early fall season.
Từ đồng nghĩa 영락(零落): 풀과 나무의 잎이 시들어 떨어짐., 세력이 약해지거나 형편이 나빠져 이전보…

조락: falling,ちょうらく【凋落】,défoliation,caída,ذبل، ذبول,уналт, гандалт,sự rụng lá,การเหี่ยวเฉา, การร่วงโรย,guguran daun,опадание; отцветание,凋零,凋谢,

2. 점점 약해져 보잘것없이 됨.

2. SỰ SUY TÀN, SỰ SỤP ĐỔ: Việc dần dần yếu đi và trở nên vô nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가의 조락.
    The fall of a state.
  • Google translate 정치인의 조락.
    A politician's fallacy.
  • Google translate 경제적 조락.
    Economic fallacy.
  • Google translate 조락의 기미.
    A hint of premature death.
  • Google translate 조락을 극복하다.
    Overcome the fall.
  • Google translate 조락을 맞다.
    Take the fall.
  • Google translate 조락을 피하다.
    Avoid the fall of the land.
  • Google translate 세계 경제의 악화로 많은 회사가 조락을 맞이했다.
    The deterioration of the global economy has brought many companies to an early fall.
  • Google translate 휴대 전화의 발달로 공중전화는 조락을 피하지 못했다.
    With the development of cell phones, pay phones couldn't avoid premature death.
  • Google translate 부도의 위기까지 갔던 회사가 회생을 할 수 있을까요?
    Can a company that was on the verge of bankruptcy revive?
    Google translate 조락을 극복하기 위한 노력을 하고 있다니 좀 더 지켜봐야지요.
    You're trying to overcome the fall, so we'll have to wait and see.
Từ đồng nghĩa 쇠락(衰落): 힘이나 세력이 점점 줄어듦.
Từ đồng nghĩa 영락(零落): 풀과 나무의 잎이 시들어 떨어짐., 세력이 약해지거나 형편이 나빠져 이전보…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조락 (조락) 조락이 (조라기) 조락도 (조락또) 조락만 (조랑만)
📚 Từ phái sinh: 조락하다(凋落하다): 풀잎이나 나뭇잎 등이 시들어 떨어지다., 점점 약해져 보잘것없이 되… 조락되다: 초목의 잎 따위가 시들어 떨어지게 되다., 차차 쇠하여 보잘것없이 되다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149)