🌟 정치가 (政治家)

  Danh từ  

1. 정치를 맡아서 하는 사람.

1. CHÍNH TRỊ GIA, NHÀ CHÍNH TRỊ: Người đảm trách và làm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌륭한 정치가.
    Good statesman.
  • Google translate 정치가의 길.
    The path of a politician.
  • Google translate 정치가의 소신.
    A politician's conviction.
  • Google translate 정치가의 자격.
    Qualification of statesmen.
  • Google translate 정치가가 되다.
    Become a politician.
  • Google translate 정치가를 배출하다.
    Produce a politician.
  • Google translate 정치가를 뽑다.
    Elect a politician.
  • Google translate 여러 정치가들이 모여 복지 정책에 대한 토론을 벌였다.
    Several politicians gathered to discuss welfare policies.
  • Google translate 그는 국민의 의견을 가장 중요하게 생각하는 훌륭한 정치가였다.
    He was a good politician who put the opinions of the people first.
  • Google translate 저는 커서 정치가가 되고 싶습니다.
    I want to be a politician when i grow up.
    Google translate 그래, 나라와 국민를 위하는 정치가가 되렴.
    Yeah, be a politician for the country and the people.
Từ đồng nghĩa 정치인(政治人): 정치를 맡아서 하는 사람.

정치가: politician,せいじか【政治家】,homme (femme) politique, politicien(ne),político, política,سياسيّ,улс төрч,chính trị gia, nhà chính trị,นักการเมือง, นักการปกครอง,politikus, politisi,политик; политический деятель,政治家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치가 (정치가)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 정치가 (政治家) @ Giải nghĩa

🗣️ 정치가 (政治家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)