🌟 정치하다 (政治 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치하다 (
정치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정치(政治): 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지…
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)