🌟 정치하다 (政治 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치하다 (
정치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정치(政治): 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지…
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23)