🌟 제본 (製本)

Danh từ  

1. 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만듦.

1. SỰ ĐÓNG (SÁCH): Việc đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스프링 제본.
    Spring binding.
  • Google translate 제본 공장.
    A binding plant.
  • Google translate 제본 상태.
    The binding state.
  • Google translate 제본 작업.
    Binding work.
  • Google translate 제본을 맡기다.
    Entrust a binding.
  • Google translate 그는 교내 인쇄소에 학교 안내 책자의 제본을 맡겼다.
    He entrusted a copy of the school brochure to the school press.
  • Google translate 이 책은 제본이 잘못되어서 중간에 빠진 책장들이 많다.
    This book has many bookshelves that are missing in the middle because of faulty bindings.
  • Google translate 새 책이 언제쯤 출판될 예정인가요?
    When will the new book be published?
    Google translate 이제 인쇄를 마치고 제본 작업에 들어갔으니 곧 책이 나올 겁니다.
    Now that we've finished printing and are working on bindings, the book will be out soon.

제본: binding,せいほん【製本】,reliure,encuadernación,تجليد الكتاب,дэвтэрлэх, ном болгох,sự đóng (sách),การเย็บเล่ม, การเข้าเล่ม,jilid,переплёт,装订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제본 (제ː본)
📚 Từ phái sinh: 제본되다(製本되다): 여러 장의 종이가 한꺼번에 엮이거나 붙여져 책으로 만들어지다. 제본하다(製本하다): 여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만들다.

🗣️ 제본 (製本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59)