🌟 제수 (除數)

Danh từ  

1. 나눗셈에서, 어떤 수를 나누는 수.

1. SỐ CHIA: Số đang chia cho số nào đó trong phép chia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나눗셈의 제수.
    The divisor of division.
  • Google translate 제수와 피제수.
    The water and the blood supply.
  • Google translate 제수로 나누다.
    Divide by divisor.
  • Google translate 제수가 일일 때 피제수와 몫은 항상 같다.
    The share is always the same with the head when the head is on a daily.
  • Google translate 피제수가 십이고 제수가 삼이면 나누어떨어지지 않는다.
    If the number of subjects is ten and the number is three, it cannot be divided.
  • Google translate 피제수 삼십육을 제수 구로 나누면 몫이 얼마가 되지?
    What's the share of the thirty-six-year-old jesu divided into jesu-gu?
    Google translate 답은 사예요.
    The answer is death.

제수: divisor,じょすう【除数】,diviseur, nombre diviseur,divisor,قاسم,хуваагч,số chia,ตัวหาร,pembagi,делитель,除数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제수 (제쑤)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132)