🌟 제하 (題下)

Danh từ  

1. 제목 아래.

1. BÊN DƯỚI, SAU ĐÂY: Bên dưới tựa đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제하의 기사.
    Knights under his majesty.
  • Google translate 제하의 논문.
    A dissertation under his majesty.
  • Google translate 제하의 논평.
    Comments under his majesty.
  • Google translate 제하의 발제.
    Presentation by emperor.
  • Google translate 제하의 사설.
    An editorial under his majesty.
  • Google translate 오늘 신문에 "외국인 노동자를 분노케 하는 한국 기업인들"이라는 제하의 기사가 실렸다.
    There was an article in today's paper titled "korean entrepreneurs who angry foreign workers.".
  • Google translate 김 교수가 "한국 엘리트 스포츠의 전개 과정과 발전 과제"라는 제하의 기념 논문을 발표하였다.
    Professor kim published a commemorative paper titled "the process of development and development of elite sports in korea.".
  • Google translate 이 내용은 어디에서 가져온 거예요?
    Where did you get this from?
    Google translate "오늘의 한국 사회"라는 제하의 유인물에서 가져왔어요.
    I took it from a handout called "today's korean society.".

제하: being entitled,だいか【題下】,(n.) intitulé(e),debajo del título,بعنوان,сэдвийн дор, сэдэвт,bên dưới, sau đây,หัวข้อ, ภายใต้หัวข้อ,dalam judul,под названием,题下,以……为题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제하 (제하)

📚 Annotation: 주로 '제하의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Hẹn (4)