🌟 주가 지수 (株價指數)

1. 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.

1. CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종합 주가 지수.
    The composite stock price index.
  • Google translate 주가 지수 변동.
    Stock price index fluctuation.
  • Google translate 주가 지수 정보.
    Stock price index information.
  • Google translate 주가 지수가 상승하다.
    Stock price index rises.
  • Google translate 주가 지수를 산출하다.
    Calculate a stock price index.
  • Google translate 증시가 침체되면서 마침내 주가 지수 팔백 선이 무너졌다.
    As the stock market stagnated, the stock market index finally collapsed at 800.
  • Google translate 주가 지수가 급락한 것을 보고 많은 주식 투자자들이 한숨을 내쉬었다.
    Many stock investors sighed when they saw the stock index plunge.
  • Google translate 올해는 경제 상황이 불안정하여 주가 지수의 변동 폭이 컸어.
    The volatility of the stock price index has been great this year due to unstable economic conditions.
    Google translate 맞아, 사실 나도 그래서 주식으로 손해를 많이 봤어.
    That's right, actually, that's why i lost a lot of stock.

주가 지수: stock price index,かぶかしすう【株価指数】,indice boursier,índice bursátil,مؤشر سعر السهم,хувьцааны үнийн индекс,chỉ số giá cổ phiếu,ดัชนีราคาหุ้น,indeks harga pasar saham,индекс курса акций,股价指数,股票价格指数,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 주가 지수 (株價指數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11)