🌟 주가 지수 (株價指數)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 주가 지수 (株價指數) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅈㅅ: Initial sound 주가 지수
-
ㅈㄱㅈㅅ (
주가 지수
)
: 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
None
🌏 CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi. -
ㅈㄱㅈㅅ (
주격 조사
)
: 문장에서 서술어에 대한 주어의 자격을 표시하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CHỦ CÁCH: Trợ từ biểu thị tư cách của chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자격지심
)
: 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자기중심
)
: 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11)