ㅈㄱㄱ (
조각가
)
: 조각을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐIÊU KHẮC: Người điêu khắc chuyên nghiệp.
ㅈㄱㄱ (
종교계
)
: 종교에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI TÔN GIÁO: Lĩnh vực hoạt động của những người làm công việc liên quan đến tôn giáo.
ㅈㄱㄱ (
증권가
)
: 주식 등의 증권을 거래하는 장소가 여럿이 모여 있는 곳. 또는 그런 사회.
Danh từ
🌏 SÀN GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN, SÀN CHỨNG KHOÁN: Địa điểm nơi nhiều người tập trung lại ở đó để giao dịch chứng khoán như mua bán cổ phiếu v.v... Hoặc xã hội đó.
ㅈㄱㄱ (
지급기
)
: 돈이나 물건 등을 내주어야 하는 시기.
Danh từ
🌏 KÌ HẠN CHI TRẢ: Thời kì phải trả tiền hay đồ vật...
ㅈㄱㄱ (
장군감
)
: 장군이 될 만한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ THỂ LÀM TƯỚNG QUÂN, NGƯỜI THÍCH HỢP LÀM TƯỚNG QUÂN: Người xứng đáng trở thành tướng quân.
ㅈㄱㄱ (
정기권
)
: 일정한 기간 동안 정해진 구간을 정해진 횟수만큼 왕복할 수 있는, 기차나 전철 등의 승차권.
Danh từ
🌏 VÉ ĐỊNH KÌ, VÉ THÁNG: Vé đi tàu hoả hay xe điện có thể đi lại bằng số lần đã định ở đoạn đường được định trước trong thời gian nhất định.
ㅈㄱㄱ (
제곱근
)
: 어떤 수를 두 번 곱하여 얻은 값에 대하여 그 수를 이르는 말.
Danh từ
🌏 CĂN BẬC HAI: Từ để chỉ con số khi nói về giá trị nhận được khi nhân hai lần một số nào đó.
ㅈㄱㄱ (
종교관
)
: 종교에 대한 생각과 의견.
Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM TÔN GIÁO: Ý kiến và suy nghĩ về tôn giáo.
ㅈㄱㄱ (
전국구
)
: 전국을 하나의 단위로 하는 선거구.
Danh từ
🌏 KHU VỰC BẦU CỬ QUỐC GIA: Khu vực bầu cử lấy cả nước làm một đơn vị.
ㅈㄱㄱ (
정규군
)
: 한 나라에 소속되어 정식으로 훈련을 받아 이루어진 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN CHÍNH QUY: Quân đội thuộc một quốc gia, được huấn luyện và thành lập một cách chính thức.
ㅈㄱㄱ (
제각각
)
: 저마다 모두 따로따로인 것.
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG LẺ: Việc tất cả mọi cái đều riêng biệt.
ㅈㄱㄱ (
제각각
)
: 저마다 모두 따로따로.
Phó từ
🌏 RIÊNG LẺ, RIÊNG, MỖI: Tất cả mọi cái đều riêng biệt.