🌟 주관 (主管)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.

1. SỰ CHỦ QUẢN: Việc chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부 주관.
    Government-sponsored.
  • Google translate 주관 단체.
    The governing body.
  • Google translate 주관 부서.
    Supervising department.
  • Google translate 주관이 되다.
    Become the subject.
  • Google translate 주관을 맡다.
    Be in charge of the matter.
  • Google translate 주관을 하다.
    Have an eye on.
  • Google translate 이번 박람회는 우리 팀이 주관을 하여 준비하게 되었다.
    This fair was organized by our team.
  • Google translate 정부는 각 연구 과제별로 주관 기관을 선정하여 연구비를 지원하기로 했다.
    The government has decided to select an organ in charge for each research project and provide research funding.
  • Google translate 이번 학회를 준비하시느라 고생하셨어요.
    Well done preparing for this conference.
    Google translate 네, 저희 연구소 주관으로 진행된 거라 아무래도 신경이 많이 쓰였어요.
    Yes, it was organized by our research center, so i was very concerned.

주관: hosting,しゅかん【主管】,direction, présidence,supervisión, dirección, gerencia,إشراف,удирдах, эрхлэх, захирах, тушаах, зохион байгуулах,sự chủ quản,การรับผิดชอบ, การรับหน้าที่, การควบคุม, การควบคุมดูแล,pengawasan, penjenangan,руководство; заведование,主管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관 (주관)
📚 Từ phái sinh: 주관되다(主管되다): 어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다. 주관하다(主管하다): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리하다.


🗣️ 주관 (主管) @ Giải nghĩa

🗣️ 주관 (主管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)