🌟 주관식 (主觀式)

Danh từ  

1. 주어진 물음에 따라 답안을 직접 작성하는 시험 문제의 형식.

1. KIỂU TỰ LUẬN: Cách thức thi theo kiểu trực tiếp viết đáp án trả lời câu hỏi đã được đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주관식 문항.
    Subjective questions.
  • Google translate 주관식 시험.
    Subjective test.
  • Google translate 주관식 평가.
    Subjective evaluation.
  • Google translate 주관식을 풀다.
    Solve the subjective formula.
  • Google translate 주관식으로 답하다.
    Answer subjectively.
  • Google translate 이번 시험은 모든 문제가 주관식으로 나온다.
    All questions are subjectively presented in this exam.
  • Google translate 주관식 문제는 정확히 알아야만 풀 수 있기 때문에 어렵다.
    Subjective questions are difficult because they can only be solved if you know them correctly.
  • Google translate 선생님, 수학 시험 문제는 어떤 유형으로 출제되나요?
    Sir, what type of math test questions do you have?
    Google translate 반은 객관식이고 반은 주관식으로 출제될 거야.
    Half multiple choice and half subjective.
Từ tham khảo 객관식(客觀式): 주어진 여러 개의 보기 중에서 답을 고르게 하거나, 제시된 문장의 옳고…

주관식: being open-ended,きじゅつしき【記述式】,question ouverte, question à réponse rédigée,pregunta subjetiva,أسلوب شخصيّ,,kiểu tự luận,รูปแบบอัตนัย, แบบอัตนัย,soal subjektif, soal tertulis,форма вопроса, подразумевающего субъективный ответ,主观式,主观题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관식 (주관식) 주관식이 (주관시기) 주관식도 (주관식또) 주관식만 (주관싱만)

🗣️ 주관식 (主觀式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98)