🌟 주관화하다 (主觀化 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 자기만의 생각이나 관점으로 다루어지다. 또는 어떤 일을 자기만의 생각이나 관점을 가지고 다루다.

1. CHỦ QUAN HÓA: Công việc nào đó được phản ánh bằng quan điểm hay ý kiến của bản thân. Hoặc phản ánh quan điểm hay ý kiến của bản thân về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주관화하는 시도.
    An attempt to subject.
  • Google translate 주관화하는 작업.
    Subjective work.
  • Google translate 주관화하는 행위.
    The act of subjecting.
  • Google translate 관점이 주관화하다.
    Perspective is subjective.
  • Google translate 대상을 주관화하다.
    Subjectiveize the subject.
  • Google translate 사실을 주관화하다.
    Subjectize facts.
  • Google translate 지수는 다른 사람의 감정을 자기 것인 듯 쉽게 주관화한다.
    The index easily subjects other people's feelings as if they were hers.
  • Google translate 승는 여러 사람들의 이론을 받아들이고 주관화하여 새로운 이론을 만들어냈다.
    Seung-ri accepted and subjectively produced new theories.
  • Google translate 이 시에서 시인과 자연은 마치 하나인 것 같아.
    Poet and nature seem to be one in this poem.
    Google translate 맞아, 자연을 자기 세계로 끌어들여 주관화한 것 같아.
    Yeah, i think they've brought nature into their own world and organized it.

주관화하다: internalize,しゅかんかする【主観化する】,subjectiviser,hacer subjetivo,يجعله شخصيًّا,субьектив болгох, субьектив болох,chủ quan hóa,ทำตามอัตวิสัย, ทำตามมุมมองของตัวเอง, ทำตามวิสัยทัศน์ของตัวเอง,mensubjektifkan, memaksakan pendapat pibadi,субъективизировать,主观化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관화하다 (주관화하다)

💕Start 주관화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81)