🌟 주동자 (主動者)

Danh từ  

1. 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

1. NGƯỜI CHỦ ĐỘNG: Người trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시위의 주동자.
    The leader of the demonstration.
  • Google translate 주동자가 나타나다.
    The leader appears.
  • Google translate 주동자를 가리다.
    Cover the main driver.
  • Google translate 주동자를 밝히다.
    Identify the main driver.
  • Google translate 주동자를 색출하다.
    Searching for the mastermind.
  • Google translate 주동자를 찾다.
    Find the mastermind.
  • Google translate 주동자로 지목되다.
    Pointed to be the main driver.
  • Google translate 경찰은 결국 이 폭동의 주동자를 밝혀내지 못했다.
    The police failed to find out the mastermind of the riot in the end.
  • Google translate 승규는 선생님께 친구들은 잘못이 없으며 자신이 이번 사건의 주동자라고 말했다.
    Seung-gyu told the teacher that his friends were not at fault and that he was the mastermind of the incident.
  • Google translate 이번 사건에 가담한 사람들이 잡혀 왔다고?
    You've been arrested for taking part in this case?
    Google translate 응, 근데 막상 주동자는 아직 잡지 못한 모양이야.
    Yeah, but i don't think they've caught the lead yet.
Từ đồng nghĩa 주동(主動): 어떤 일에 중심이 되어 움직임., 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

주동자: prime mover; leader,しゅどうしゃ【主導者】,initiateur, meneur, conducteur,líder, jefe,رئيس، زعيم,удирдагч, тэргүүлэгч, толгойлогч, манлайлагч,người chủ động,ผู้นำ, ผู้ริเริ่ม, ผู้นำแนวหน้า, หัวโจก,pemimpin, pimpinan,руководитель; глава; инициатор,组织者,领头人,主动分子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주동자 (주동자)

🗣️ 주동자 (主動者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36)