🌟 주렁주렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주렁주렁하다 (
주렁주렁하다
) • 주렁주렁한 (주렁주렁한
) • 주렁주렁하여 (주렁주렁하여
) 주렁주렁해 (주렁주렁해
) • 주렁주렁하니 (주렁주렁하니
) • 주렁주렁합니다 (주렁주렁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 주렁주렁: 열매 등이 많이 달려 있는 모양., 사람들이 많이 딸려 있는 모양.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76)