🌟 작위 (作爲)

Danh từ  

1. 사실은 그렇지 않은데 그렇게 보이게 하려고 일부러 꾸며서 하는 행위.

1. SỰ GIẢ TẠO: Hành vi cố tình ngụy tạo, khi sự thật không như thế nhưng muốn cho thấy như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작위의 냄새.
    The smell of a title.
  • Google translate 작위로 가득하다.
    Full of titles.
  • Google translate 그의 행동은 자연스럽기보다는 작위에 가까웠다.
    His conduct was more like a title than natural.
  • Google translate 노자는 작위나 인위를 버리고 있는 그대로의 모습을 본받을 것을 주장했다.
    Laozi insisted on emulating himself as he was, abandoning his title or seal.
  • Google translate 왜 그 친구가 어처구니 없는 행동을 하게 되었을까요?
    Why did he do something ridiculous?
    Google translate 이유는 모르겠지만 작위에 의한 행동임에 틀림없어요.
    I don't know why, but it must be an act of honor.
Từ trái nghĩa 무작위(無作爲): 아무런 조작 없이 일어날 수 있는 모든 일이 같은 확률로 일어나게 함.

작위: deliberate act; intentional act,さくい【作為】,intention, acte délibéré, acte intentionnel,artificio, doblez,صُنعية، تعمّد,жүжиглэл, хуурамч үйлдэл,sự giả tạo,การจงใจทำ, การตั้งใจทำ, การทำโดยเจตนา,dibuat-buat,умысел; преднамеренность,做作,虚假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작위 (자귀)
📚 Từ phái sinh: 작위적: 꾸며서 하는 것이 두드러지게 눈에 띄는. 또는 그런 것.


🗣️ 작위 (作爲) @ Giải nghĩa

🗣️ 작위 (作爲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43)