🌟 작파하다 (作破 하다)

Động từ  

1. 어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.

1. BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG: Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농사를 작파하다.
    Farming.
  • Google translate 일을 작파하다.
    Break up a task.
  • Google translate 생업을 작파하다.
    Break a living.
  • Google translate 장사를 작파하다.
    Break up a business.
  • Google translate 그는 신문사를 퇴사하고 기자직도 작파하기로 결심했다.
    He decided to resign from the newspaper and write off his press post.
  • Google translate 승규는 불안한 마음에 그날 공부를 작파하고 집으로 달려갔다.
    With anxiety, seung-gyu wrote down his studies that day and ran home.
  • Google translate 장사도 잘 안되고 해서 이제 가게를 운영하는 건 작파하려고.
    Business is not going well, so i'm going to break down the shop now.
    Google translate 당장 가게 문을 닫으면 앞으로 어떻게 살려고 그래?
    If you close the store right now, how are you going to live in the future?

작파하다: cease; give up; leave off,ちゅうだんする【中断する】。ちゅうしする【中止する】,abandonner,abandonar,يتخلّى عن,таслан зогсоох, болих,bỏ ngang chừng, bỏ dở chừng,หยุดทำ, ละทิ้ง, ยกเลิก,menyerah, berhenti,бросить; оставить,作罢,放弃,

2. 무엇을 부수어 버리다.

2. PHÁ DỠ, PHÁ BỎ: Phá vỡ bỏ cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 작파하다.
    Break down a building.
  • Google translate 집을 작파하다.
    Break up a house.
  • Google translate 그 집을 작파한 자리에는 건물의 잔해가 남아 있었다.
    Remnants of the building remained where the house was broken.
  • Google translate 자신이 만든 항아리를 살펴보던 노인은 무엇이 마음에 들지 않았는지 항아리를 작파했다.
    The old man, who was looking at the pot he had made, cut the jar for what he did not like.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작파하다 (작파하다)
📚 Từ phái sinh: 작파(作破): 어떤 계획이나 일을 중간에 그만둠., 무엇을 부수어 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)