🌟 잔가지

Danh từ  

1. 나무의 작은 가지. 또는 자질구레한 가지.

1. CÀNH NHÁNH: Cành nhỏ của cây. Hoặc cành rườm rà nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔가지가 부러지다.
    Broken twigs.
  • Google translate 잔가지가 뻗치다.
    Twigs stretch out.
  • Google translate 잔가지가 생기다.
    Get twigs.
  • Google translate 잔가지를 꺾다.
    Break twigs.
  • Google translate 잔가지를 치다.
    Strike twigs.
  • Google translate 정원사는 나무들의 잔가지들을 말끔하게 쳐냈다.
    The gardener cleared the twigs of the trees.
  • Google translate 굵은 나뭇가지 옆으로 잔가지들이 갈라져 뻗어 있었다.
    Next to the thick branches the twigs were parted and stretched out.
  • Google translate 우리는 나무의 잔가지들을 주워서 불을 땔 때 사용했다.
    We picked up twigs from the trees and used them to make fire.
  • Google translate 베어진 거목은 한나절도 되지 않아 가지런한 목재로 탈바꿈했고 잔가지들은 땔감이 되었다.
    In less than a half day, the cut-off giant turned into a neat timber and twigs became firewood.

잔가지: twig; sprig,こえだ【小枝】。さえだ【小枝】,brin, brindille, branchette,ramita,غصين,гишүү, мөчир,cành nhánh,แขนงไม้, กิ่งไม้,cabang kecil, cabang lunak,веточка,小枝条,细枝条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔가지 (잔가지)


🗣️ 잔가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)