🌟 잔돈

  Danh từ  

1. 단위가 작은 돈.

1. TIỀN LẺ: Tiền mệnh giá nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔돈이 없다.
    No change.
  • Google translate 잔돈으로 바꾸다.
    To change into small change.
  • Google translate 나는 통행료를 지불할 수 있도록 항상 잔돈을 가지고 다녔다.
    I always carried change so i could pay the toll.
  • Google translate 잔돈은 환전이 안 된다는 말에 지수는 한국에 들어오기 전 잔돈을 모두 쓰기로 했다.
    When she said she couldn't exchange the change, ji-su decided to spend all the change before entering korea.
  • Google translate 아저씨! 만 원짜리 좀 잔돈으로 바꿔 주세요.
    Mister! i'd like some small change for 10,000 won, please.
    Google translate 천 원짜리 열 장으로 바꿔 주면 되겠니?
    Can i change it to ten thousand won?

잔돈: small money; small change,こぜに【小銭】,monnaie,suelto,فكّة ، فراط ، قطع نقود صغيرة,задгай мөнгө,tiền lẻ,เงินปลีก, เงินย่อย,uang kecil,мелочь,零钱,

2. 얼마 안 되는 돈.

2. SỐ TIỀN NHỎ: Số tiền không đáng bao nhiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔돈에 지나지 않다.
    It's nothing more than change.
  • Google translate 나물을 캐서 판 잔돈으로는 어머니의 약값을 대기에 무리였다.
    With the change of picking up herbs and selling them, it was too much to pay for her mother's medicine.
  • Google translate 그가 가진 돈은 잔돈에 지나지 않는 금액이었지만, 그는 결코 기죽지 않았다.
    The money he had was nothing but small change, but he was never discouraged.
  • Google translate 이런 잔돈을 가지고 언제 집을 사겠어.
    When would i ever buy a house with such small change?
    Google translate 아무리 적은 돈이라도 차곡차곡 모으다 보면 언젠간 큰돈이 될 거야.
    If you collect even the smallest amount of money one day, it'll be a lot of money.
Từ tham khảo 푼돈: 많지 않은 돈.

3. 자질구레하게 쓰는 돈.

3. TIỀN TIÊU VẶT: Tiền dùng lặt vặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔돈을 아끼다.
    Save change.
  • Google translate 잔돈을 합치다.
    Combine the change.
  • Google translate 그는 찔끔찔끔 새어 나가는 잔돈만 아껴도 돈을 모을 수 있을 것이라고 내게 충고했다.
    He advised me that i could save money by saving a penny.
  • Google translate 생활비와 아이들의 학원비, 여기저기 쓰는 잔돈까지 합하면 한 달에 이백만 원으로는 살기 힘들었다.
    The cost of living, children's school expenses, and small change spent here and there were not enough money to live at two million won a month.
  • Google translate 여보 용돈 좀 더 줘야겠어.
    Honey, i need to give you some extra allowance.
    Google translate 왜요? 잔돈만 아껴도 충분하잖아요.
    Why? saving small change is enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔돈 (잔돈)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 잔돈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92)