🌟 잔돈 (殘 돈)

☆☆   Danh từ  

1. 쓰고 남은 돈.

1. TIỀN CÒN THỪA, TIỀN CÒN LẠI: Tiền còn lại sau khi dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔돈이 남다.
    There is some change left.
  • Google translate 잔돈을 모으다.
    Save change.
  • Google translate 나는 주머니에 있던 잔돈들을 저금통에 넣었다.
    I put the change in my pocket into the piggy bank.
  • Google translate 옷을 사고 남은 잔돈으로 나는 구두를 한 켤레 샀다.
    I bought clothes and bought a pair of shoes with the remaining change.
  • Google translate 할아버지, 여기 잔돈이 남았어요.
    Grandpa, here's your change.
    Google translate 그건 네 용돈으로 쓰거라.
    Use that as your allowance.
Từ đồng nghĩa 잔금(殘金): 쓰고 남은 돈., 갚지 못하고 남은 돈., 집이나 토지 등을 살 때 여러 …
Từ đồng nghĩa 잔액(殘額): 남은 돈의 액수.

잔돈: balance,つりせん【釣り銭・釣銭】,monnaie,cambio, moneda, dinero suelto,مبلغ متبقى,үлдэгдэл мөнгө,tiền còn thừa, tiền còn lại,เงินที่เหลือ,sisa uang,остаток денег,零钱,

2. 거슬러 주거나 받는 돈.

2. TIỀN THỪA, TIỀN THỐI LẠI: Tiền nhận trả lại hoặc tiền trả lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔돈을 거슬러 주다.
    Give back the change.
  • Google translate 잔돈을 건네다.
    Hand over the change.
  • Google translate 잔돈을 받다.
    Receive change.
  • Google translate 매표원이 표와 함께 잔돈을 내민다.
    The ticket agent pays the change with the ticket.
  • Google translate 그는 만 원짜리 지폐를 건네고 잔돈을 받기 위해 기다렸다.
    He handed over a 10,000-won bill and waited for change.
  • Google translate 손님, 잔돈 여기 있습니다.
    Here's your change, sir.
    Google translate 잔돈은 그냥 괜찮으니 가지세요.
    Just keep the change.
Từ đồng nghĩa 거스름돈: 치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔돈 (잔돈)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 잔돈 (殘 돈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)