🌟 진퇴양난 (進退兩難)

Danh từ  

1. 이렇게도 저렇게도 하지 못하는 어려운 처지.

1. TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN: Tình huống khó khăn không thể làm thế này hay thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진퇴양난의 상황.
    A dilemma.
  • Google translate 진퇴양난의 위기.
    Crisis of a dilemma.
  • Google translate 진퇴양난에 빠지다.
    Be in a dilemma.
  • Google translate 진퇴양난에 처하다.
    Be in a dilemma.
  • Google translate 도난 사건의 증거가 모두 사라져 경찰은 진퇴양난에 빠졌다.
    All the evidence of the theft has disappeared and the police are in a dilemma.
  • Google translate 갑작스러운 폭설로 도로가 마비되어 운전자들이 진퇴양난에 처했다.
    The sudden heavy snow paralyzed the road, leaving drivers in a dilemma.
  • Google translate 오늘 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late today?
    Google translate 신호등은 고장이 나고 사고 차량 때문에 도로는 꽉 막혀 있고 정말 진퇴양난이었어.
    The traffic lights are broken, the road's jammed because of the car in the accident, and it was a real quandary.
Từ đồng nghĩa 진퇴유곡(進退維谷): 이렇게도 저렇게도 하지 못하는 매우 곤란하고 어려운 처지.

진퇴양난: dilemma,しんたいりょうなん【進退両難】,dilemme,dilema, entre la espada y la pared,ورطة,төвөгтэй байдал, яах ч аргагүй байдал, мухардмал байдал,tiến thoái lưỡng nan,กลืนไม่เข้าคายไม่ออก, ลำบากใจ, ตัดสินไม่ถูก,tidak dapat berkutik,безвыходное положение; дилемма,进退两难,左右为难,进退维谷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진퇴양난 (진ː퇴양난) 진퇴양난 (진ː퉤양난)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)