🌟 진풍경 (珍風景)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진풍경 (
진풍경
)
🌷 ㅈㅍㄱ: Initial sound 진풍경
-
ㅈㅍㄱ (
자판기
)
: 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN TỰ ĐỘNG: Máy mà khi bỏ tiền vào và lựa chọn đồ vật thì đồ vật sẽ tự động xuất hiện. -
ㅈㅍㄱ (
진풍경
)
: 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
☆
Danh từ
🌏 CẢNH HIẾM CÓ: Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem. -
ㅈㅍㄱ (
재평가
)
: 다시 평가함. 또는 그런 평가.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ LẠI: Việc đánh giá lại. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43)