🌟 (足)

Danh từ phụ thuộc  

1. 양말이나 버선 등의 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.

1. ĐÔI: Đơn vị đếm 2 cái trở thành cặp của tất chân hay tất boseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버선 한 .
    A tribe of birseon.
  • Google translate 양말 두 .
    Two stockings.
  • Google translate 을 묶다.
    To bind three tribes.
  • Google translate 을 팔다.
    Sell a clan.
  • Google translate 요새는 한복을 잘 입지 않으니 버선 한 팔기도 힘들다.
    Hanbok is not worn well these days, so it is hard to sell a pair of socks.
  • Google translate 몹시 가난했던 시절 나는 양말 한 을 살 돈도 없어서 맨발로 다녔다.
    When i was very poor, i couldn't afford a pair of socks, so i went barefoot.
  • Google translate 엄마는 무슨 양말을 열 이나 사 오셨어요?
    What kind of socks did mom buy you?
    Google translate 너 양말에 구멍이 잘 나잖아.
    You have a good hole in your socks.

족: jok,そく【足】,jok, paire,par, jok,زوج,хос,đôi,ชก,sepasang,пара,双,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 족이 (조기) 족도 (족또) 족만 (종만)

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)